Có 1 kết quả:

戳力 chuō lì ㄔㄨㄛ ㄌㄧˋ

1/1

chuō lì ㄔㄨㄛ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to work toward
(2) to endeavor
(3) an attempt

Bình luận 0